Ứng dụng
Nền móng máy;
Bệ đường ray;
Cột trong các kết cấu đúc sẵn;
Định vị bu lông;
Gối cầu;
Nơi sửa chữa cường độ cao;
Các lỗ hổng;
Các khe hở;
Các hốc tường.
Thông số kỹ thuật
1. Thông số kỹ thuật sản phẩm
- Dạng sản phẩm: Bột mịn
- Màu sắc: Xám
- Kích thước cỡ hạt lớn nhất: 2.5 mm
- Hàm lượng chất rắn ở dạng khô: 100 %
- Hàm lượng Chloride: Không có (%)
- Mức độc hại: Không (xem trong tài liệu an toàn sản phẩm)
- 2. Số liệu thi công
- Màu sắc hốn hợp sau trộn: Xám
- Tỷ lệ trộn (Vữa rót): 2.75 ÷ 2.88 lít nước/bao 25kg
- Dạng hỗn hợp sau khi trộn: Lỏng
- Độ chảy xòe ống Suttard: 22 ÷ 28 cm
- Độ pH của vữa: > 11.5
- Nhiệt độ thi công: > 5 °C
- Thời gian làm việc sau khi trộn: 60 phút
- 3. Kết quả kỹ thuật cuối cùng của sản phẩm
- Các đặc tính cơ học: Các thí nghiệm về cường độ uốn và nén của vữa được thực hiện bằng mẫu tiêu chuẩn, làm và bảo dưỡng mẫu theo tiêu chuẩn với lượng nước 11 ÷ 11.5 %.
- Cường độ nén: